Tìm mua sản phẩm giá rẻ nhất

Máy Photocopy Fuji Xerox Màu DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371 - Hàng Chính Hãng


Mô tả ngắn

Mua Máy Photocopy Fuji Xerox Màu DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371 - Hàng Chính Hãng giá rẻ nhất ở đâu?
Fuji Xerox
: Còn hàng
: Tiki.vn
145,000,000₫
Nhập mã FREESHIP 20k cho đơn 0đ tại Tiki.Vn
Siêu sale Xmas - Lazada.vn

Giới thiệu Máy Photocopy Fuji Xerox Màu DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371 - Hàng Chính Hãng

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp










































































Loại



Để bản/Dạng đứng



Bộ nhớ



4 GB (Tối đa 4 GB)



Dung lượng ổ cứng



160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)



Độ phân giải quét



600 × 600 dpi



Độ phân giải in



1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)


600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)



Thời gian sấy



[Chế độ tích hợp Plug-ins bật / Dịch vụ tùy chỉnh]


36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)


[Chế độ tích hợp Plug-ins tắt/ Dịch vụ tùy chỉnh]


30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)



Khổ bản gốc



Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách



Khổ giấy



Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]


Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]


Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm



Định lượng giấy



Khay gầm: 52 - 300 gsm


Khay tay: 52 - 300 gsm



Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)



DocuCentre-VI C3371: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây


DocuCentre-VI C3370: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây


DocuCentre-VI C2271: Đen trắng: 6,3 giây; Màu: 8,7 giây



Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)



DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút


DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút


DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút



Dung lượng khay giấy



Chuẩn: 500 tờ x 4 Khay + 90 tờ (Khay tay)


Tối đa: 4120 tờ (Kiểu 4 khay + HCF B1)



Khay giấy ra



Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay



Nguồn điện



AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz



Tiêu thụ điện năng



C3371 / C3370 / C2271: 2.2 kW (AC220 V ±10%). 2.4 kW (AC240 V ± 10%). Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V). Chế độ sẵn sàng: 75 W (AC230V)



Kích thước



Chiều rộng 669 x Chiều dài 723 x Chiều cao 1141 mm (Chiều rộng khi không có chân điều chỉnh: 663 mm)



Trọng lượng



 132 kg



 


Chức năng in






























Loại



Tích hợp



Tốc độ in



Tương tự tốc độ sao chụp



Độ phân giải in



600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi



PDL



Chuẩn: PCL5, PCL6


Chọn thêm: Adobe PostScript 3



Hệ điều hành tương thích



Windows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)


Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6



Giao diện



Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0



 


Chức năng Quét (Chọn thêm)






















Loại



Quét màu



Độ phân giải quét



600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi



Tốc độ quét (Với DADF)



Tùy theo "Tốc độ quét" của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động



Giao diện



Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T



 


Chức năng Fax (Chọn thêm)


























Khổ bản gốc



Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)



Khổ giấy



Tối đa: A3, 11 x 17”


Tối thiểu: A5



Thời gian truyền



Từ 2 - 3 giây



Kiểu truyền



ITU-T G3



Loại/Số line



PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)



 


Bộ nạp và đảo bản gốc B1-CP


























Khổ bản gốc



Tối đa: A3, 11 x 17”


Tối thiểu: A5



Định lượng giấy



38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm)



Dung lượng



130 tờ



Tốc độ quét (Chức năng Copy)



DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút


DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút


DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút



Tốc độ quét (Chức năng Scan)



Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút


(Quét 2 mặt cùng lúc, tốc độ: đen trắng/màu: 154 trang/phút)


[Giấy chuẩn của Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, Quét vào thư mục]



 


Bộ hoàn thiện Fnisher A2 (Chọn thêm)


































Loại



Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)



Khổ giấy



Tối đa: A3, 11 x 17"


Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)



Định lượng giấy



52 - 256 gsm



Dung lượng khay giấy



[Không có tính năng dập ghim]: A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp : 250 tờ


[Có dập ghim]: 30 bộ hoặc A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 250 tờ



Dập ghim



Sức chứa: A4: 50 tờ (90 gsmhoặc ít hơn), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)


Khổ giấy : Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang


Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép



Kích thước



Chiều rộng 478 x Chiều dài 461 x Chiều cao 238 mm



Trọng lượng



11 kg



 


Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)






































Loại



Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)



Khổ giấy



Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang



Định lượng giấy



52 - 220 gsm



Dung lượng khay hoàn thiện



[Không có tính năng dập ghim]: A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ


[Có dập ghim]: A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ


[Hoàn thiện tài liệu dạng sách]: 50 bộ hoặc 600 tờ


[Có chức năng gập]: 500 tờ



Dập ghim



Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)


Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang


Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép



Đục lỗ (Chọn thêm)



Số lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)


Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang


Định lượng giấy: 55 - 200 gsm



Bộ tạo sách (Chọn thêm)



Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Gập: 5 tờ


Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter


Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gập đôi: 64 - 80 gsm, Gấp: 64 - 105 gsm



Kích thước/Trọng lượng



Chiều rộng 620 x Chiều dài 552 x Chiều cao 1010 mm, 28 kg


Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách:  Chiều rộng 620 x Chiều dài 597 x Chiều cao 1080 mm, 38 kg



 


Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)



















Loại



Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng


Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)


Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)



Khổ giấy



Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)


Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang


Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)



Định lượng giấy



Khay giấy ra: 52 - 300 gsm


Khay hoàn thiện: 52 - 300 gsm


Khay tạo sách: 60 - 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)



Dung lượng khay giấy



Khay giấy ra: 500 tờ (A4)


Xem thêm thông tin sản phẩm

Chi Tiết Sản Phẩm

Thương hiệuFuji Xerox
Phụ kiện đi kèm

KHÔNG CÓ