Giới thiệu Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ mặt ván gỗ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1.THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H
Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35.3kg
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32.6kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
2.TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng/ Overall capacity:
+ Tổng: 450 kg
+ Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01
+ Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 03
+ Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01
Hộc kéo/ Drawers:
+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04
+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
+ Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo.
+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.
3.KHÁC / OTHERS
Sơn phủ/ Coating:
Màu / Color:
+ Đen nhám / Matt Black
+ Đỏ nhám / Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Model | VNTC06104BC1-VNDTCCT12Y42S1-VG |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 61cm W x 40cm D x 76cm H |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Trọng lượng sản phẩm | 32.6kg |
Tải trọng tối đa | 450 kg |