Xe Máy Honda Airblade 150 Phiên bản Đặc Biệt (Phanh ABS)

Xe Máy Honda Airblade 150 Phiên bản Đặc Biệt (Phanh ABS)

63,000,000₫

Freeship
Nhận hàng thanh toán
Đổi trả dễ dàng
Còn hàng 
TP. Hồ Chí Minh
Shopee.vn
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Lưu ý: thanh toán bằng thẻ tín dụng hay tất cả hình thức khác trên shopee đều có phí 3% thanh toán khi nhận xe
Chi tiết sản phẩm
Loại xe máyHộp số tay
Dung tích xi lanh xe máy50 - 175 cc
Xuất xứNhật Bản
Điện
Kiểu xe mô tôThể thao
Tình trạngMới
Hạn bảo hành3 năm
Loại bảo hànhBảo hành nhà sản xuất
Tìm giá tốt
ĐẾN NƠI BÁN